中文 Trung Quốc
造詣
造诣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
việc học tập hoặc nghệ thuật
đến thăm với sb
gọi trên sb
造詣 造诣 phát âm tiếng Việt:
[zao4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
academic or artistic attainments
to visit with sb
to call on sb
造謠 造谣
造謠生事 造谣生事
造輿論 造舆论
逡巡 逡巡
逡巡不前 逡巡不前
逢 逢