中文 Trung Quốc
逡巡
逡巡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vẽ lại
để di chuyển trở lại và ra
để ngần ngại
ngay lập tức
逡巡 逡巡 phát âm tiếng Việt:
[qun1 xun2]
Giải thích tiếng Anh
to draw back
to move back and forth
to hesitate
in an instant
逡巡不前 逡巡不前
逢 逢
逢人便講 逢人便讲
逢凶化吉 逢凶化吉
逢場作戲 逢场作戏
逢年過節 逢年过节