中文 Trung Quốc
  • 蹊蹺 繁體中文 tranditional chinese蹊蹺
  • 蹊跷 简体中文 tranditional chinese蹊跷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lặt vặt
  • say sưa
  • lạ
  • tanh
  • Đài Loan pr. [xi1 qiao1]
蹊蹺 蹊跷 phát âm tiếng Việt:
  • [qi1 qiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • odd
  • queer
  • strange
  • fishy
  • Taiwan pr. [xi1 qiao1]