中文 Trung Quốc
蹏
蹄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 蹄 [ti2]
蹏 蹄 phát âm tiếng Việt:
[ti2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 蹄[ti2]
蹐 蹐
蹓 蹓
蹔 暂
蹙 蹙
蹙眉 蹙眉
蹚 蹚