中文 Trung Quốc
  • 蹋 繁體中文 tranditional chinese
  • 蹋 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bước trên
蹋 蹋 phát âm tiếng Việt:
  • [ta4]

Giải thích tiếng Anh
  • to step on