中文 Trung Quốc
蹌
跄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ nhanh chóng
tách rời
Sway từ bên này sang bên kia
蹌 跄 phát âm tiếng Việt:
[qiang4]
Giải thích tiếng Anh
stagger
sway from side to side
蹌踉 跄踉
蹎 蹎
蹏 蹄
蹓 蹓
蹔 暂
蹕 跸