中文 Trung Quốc
蹎
蹎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơi về phía trước
Các biến thể etymological của 顛|颠 [dian1]
蹎 蹎 phát âm tiếng Việt:
[dian1]
Giải thích tiếng Anh
to fall forward
etymological variant of 顛|颠[dian1]
蹏 蹄
蹐 蹐
蹓 蹓
蹕 跸
蹙 蹙
蹙眉 蹙眉