中文 Trung Quốc
蹌
跄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi bộ nhanh chóng
蹌 跄 phát âm tiếng Việt:
[qiang1]
Giải thích tiếng Anh
walk rapidly
蹌 跄
蹌踉 跄踉
蹎 蹎
蹐 蹐
蹓 蹓
蹔 暂