中文 Trung Quốc
蹉
蹉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lỗi
Trượt
để bỏ lỡ
Để err
蹉 蹉 phát âm tiếng Việt:
[cuo1]
Giải thích tiếng Anh
to error
to slip
to miss
to err
蹉跎 蹉跎
蹊 蹊
蹊徑 蹊径
蹋 蹋
蹌 跄
蹌 跄