中文 Trung Quốc
蹊
蹊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lối đi
蹊 蹊 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
footpath
蹊徑 蹊径
蹊蹺 蹊跷
蹋 蹋
蹌 跄
蹌踉 跄踉
蹎 蹎