中文 Trung Quốc
蹉跎
蹉跎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãng phí thời gian
để có một bước sai trong cuộc sống
蹉跎 蹉跎 phát âm tiếng Việt:
[cuo1 tuo2]
Giải thích tiếng Anh
wasted time
to take a wrong step in life
蹊 蹊
蹊徑 蹊径
蹊蹺 蹊跷
蹌 跄
蹌 跄
蹌踉 跄踉