中文 Trung Quốc
  • 蹉跎 繁體中文 tranditional chinese蹉跎
  • 蹉跎 简体中文 tranditional chinese蹉跎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lãng phí thời gian
  • để có một bước sai trong cuộc sống
蹉跎 蹉跎 phát âm tiếng Việt:
  • [cuo1 tuo2]

Giải thích tiếng Anh
  • wasted time
  • to take a wrong step in life