中文 Trung Quốc
  • 轉動 繁體中文 tranditional chinese轉動
  • 转动 简体中文 tranditional chinese转动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xoay sth
  • để xoay
  • để xoay (về một trục)
  • để xoay
  • để bật
  • để di chuyển trong một vòng tròn
  • để gyrate
轉動 转动 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuan4 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to rotate (about an axis)
  • to revolve
  • to turn
  • to move in a circle
  • to gyrate