中文 Trung Quốc- 轉動
- 转动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để xoay sth
- để xoay
- để xoay (về một trục)
- để xoay
- để bật
- để di chuyển trong một vòng tròn
- để gyrate
轉動 转动 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to rotate (about an axis)
- to revolve
- to turn
- to move in a circle
- to gyrate