中文 Trung Quốc
轉動慣量
转动惯量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
moment quán tính cho (cơ học)
轉動慣量 转动惯量 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 dong4 guan4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
moment of inertia (mechanics)
轉動軸 转动轴
轉化 转化
轉化糖 转化糖
轉去 转去
轉口 转口
轉台 转台