中文 Trung Quốc
轉動件
转动件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cánh quạt
轉動件 转动件 phát âm tiếng Việt:
[zhuan4 dong4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
rotor
轉動慣量 转动惯量
轉動軸 转动轴
轉化 转化
轉危為安 转危为安
轉去 转去
轉口 转口