中文 Trung Quốc
  • 轉危為安 繁體中文 tranditional chinese轉危為安
  • 转危为安 简体中文 tranditional chinese转危为安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lại nguy hiểm vào an toàn (thành ngữ); để ngăn chặn một mối nguy hiểm (đặc biệt là chính trị hoặc y tế)
轉危為安 转危为安 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuan3 wei1 wei2 an1]

Giải thích tiếng Anh
  • to turn peril into safety (idiom); to avert a danger (esp. political or medical)