中文 Trung Quốc- 轉危為安
- 转危为安
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- lại nguy hiểm vào an toàn (thành ngữ); để ngăn chặn một mối nguy hiểm (đặc biệt là chính trị hoặc y tế)
轉危為安 转危为安 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to turn peril into safety (idiom); to avert a danger (esp. political or medical)