中文 Trung Quốc
轉化糖
转化糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đảo ngược đường
轉化糖 转化糖 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 hua4 tang2]
Giải thích tiếng Anh
inverted sugar
轉危為安 转危为安
轉去 转去
轉口 转口
轉台 转台
轉向 转向
轉向 转向