中文 Trung Quốc
轉去
转去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở về
để trở lại
轉去 转去 phát âm tiếng Việt:
[zhuan4 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to return
to go back
轉口 转口
轉台 转台
轉台 转台
轉向 转向
轉向信號 转向信号
轉向燈 转向灯