中文 Trung Quốc
觀察力
观察力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sức mạnh của quan sát
nhận thức
觀察力 观察力 phát âm tiếng Việt:
[guan1 cha2 li4]
Giải thích tiếng Anh
power of observation
perception
觀察員 观察员
觀察哨 观察哨
觀察家 观察家
觀後感 观后感
觀念 观念
觀想 观想