中文 Trung Quốc
觀想
观想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hình dung (thực hành Phật giáo)
觀想 观想 phát âm tiếng Việt:
[guan1 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
to visualize (Buddhist practice)
觀感 观感
觀摩 观摩
觀星台 观星台
觀望 观望
觀止 观止
觀測 观测