中文 Trung Quốc
  • 觀後感 繁體中文 tranditional chinese觀後感
  • 观后感 简体中文 tranditional chinese观后感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ấn tượng hoặc cảm giác sau khi đến thăm hoặc xem (phim, viện bảo tàng vv)
觀後感 观后感 phát âm tiếng Việt:
  • [guan1 hou4 gan3]

Giải thích tiếng Anh
  • impression or feeling after visiting or watching (movies, museums etc)