中文 Trung Quốc
觀察家
观察家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quan sát viên
Các quan sát viên (UK tờ báo)
觀察家 观察家 phát âm tiếng Việt:
[guan1 cha2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
observer
The Observer (UK newspaper)
觀察者 观察者
觀後感 观后感
觀念 观念
觀感 观感
觀摩 观摩
觀星台 观星台