中文 Trung Quốc
觀察哨
观察哨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
canh bài
觀察哨 观察哨 phát âm tiếng Việt:
[guan1 cha2 shao4]
Giải thích tiếng Anh
sentry post
觀察家 观察家
觀察者 观察者
觀後感 观后感
觀想 观想
觀感 观感
觀摩 观摩