中文 Trung Quốc
  • 觀察哨 繁體中文 tranditional chinese觀察哨
  • 观察哨 简体中文 tranditional chinese观察哨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • canh bài
觀察哨 观察哨 phát âm tiếng Việt:
  • [guan1 cha2 shao4]

Giải thích tiếng Anh
  • sentry post