中文 Trung Quốc
觀念
观念
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khái niệm
tư tưởng
khái niệm
cảm giác
Số lần xem
tư tưởng
Tổng số lần hiển thị
觀念 观念 phát âm tiếng Việt:
[guan1 nian4]
Giải thích tiếng Anh
notion
thought
concept
sense
views
ideology
general impressions
觀想 观想
觀感 观感
觀摩 观摩
觀景台 观景台
觀望 观望
觀止 观止