中文 Trung Quốc
覺悟
觉悟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ý thức
nâng cao nhận thức
Phật giáo giác ngộ (tiếng Phạn: cittotpāda)
覺悟 觉悟 phát âm tiếng Việt:
[jue2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
consciousness
awareness
Buddhist enlightenment (Sanskrit: cittotpāda)
覺醒 觉醒
覽 览
覽勝 览胜
覿 觌
觀 观
觀 观