中文 Trung Quốc
覽
览
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem xét
để xem
để đọc
覽 览 phát âm tiếng Việt:
[lan3]
Giải thích tiếng Anh
to look at
to view
to read
覽勝 览胜
覽古 览古
覿 觌
觀 观
觀 观
觀世音 观世音