中文 Trung Quốc- 覺醒
- 觉醒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để thức tỉnh
- để đến để nhận ra
- đánh thức để sự thật
- sự thật dawns khi một
- vảy rơi từ mắt
- để trở thành nhận thức
覺醒 觉醒 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to awaken
- to come to realize
- awakened to the truth
- the truth dawns upon one
- scales fall from the eyes
- to become aware