中文 Trung Quốc
  • 覽勝 繁體中文 tranditional chinese覽勝
  • 览胜 简体中文 tranditional chinese览胜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đến thăm điểm ngắm cảnh
覽勝 览胜 phát âm tiếng Việt:
  • [lan3 sheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • to visit scenic spots