中文 Trung Quốc- 觀
- 观
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để xem xét
- Để xem
- để quan sát
- để nhìn
- tư vấn cho
- khái niệm
- quan điểm
- Outlook
觀 观 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to look at
- to watch
- to observe
- to behold
- to advise
- concept
- point of view
- outlook