中文 Trung Quốc
觀
观
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ quan
觀 观 phát âm tiếng Việt:
[Guan4]
Giải thích tiếng Anh
surname Guan
觀 观
觀 观
觀世音 观世音
觀光 观光
觀光區 观光区
觀光客 观光客