中文 Trung Quốc
  • 覷覷眼 繁體中文 tranditional chinese覷覷眼
  • 觑觑眼 简体中文 tranditional chinese觑觑眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cận thị
  • cận thị
  • shortsightedness
覷覷眼 觑觑眼 phát âm tiếng Việt:
  • [qu4 qu4 yan3]

Giải thích tiếng Anh
  • myopia
  • nearsightedness
  • shortsightedness