中文 Trung Quốc
覺
觉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngủ trưa
một giấc ngủ
CL:場|场 [chang2]
覺 觉 phát âm tiếng Việt:
[jiao4]
Giải thích tiếng Anh
a nap
a sleep
CL:場|场[chang2]
覺 觉
覺察 觉察
覺得 觉得
覺醒 觉醒
覽 览
覽勝 览胜