中文 Trung Quốc
覺察
觉察
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ý thức
cảm nhận
để đến để nhận ra
để được nhận thức
覺察 觉察 phát âm tiếng Việt:
[jue2 cha2]
Giải thích tiếng Anh
to sense
to perceive
to come to realize
to be aware
覺得 觉得
覺悟 觉悟
覺醒 觉醒
覽勝 览胜
覽古 览古
覿 觌