中文 Trung Quốc
親緣
亲缘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mối quan hệ
mối quan hệ gia đình
consanguinity
親緣 亲缘 phát âm tiếng Việt:
[qin1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
affinity
family relationship
consanguinity
親緣關係 亲缘关系
親美 亲美
親耳 亲耳
親臨其境 亲临其境
親自 亲自
親自動手 亲自动手