中文 Trung Quốc
親緣關係
亲缘关系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mối quan hệ gia đình
親緣關係 亲缘关系 phát âm tiếng Việt:
[qin1 yuan2 guan1 xi4]
Giải thích tiếng Anh
family relation
親美 亲美
親耳 亲耳
親臨 亲临
親自 亲自
親自動手 亲自动手
親自掛帥 亲自挂帅