中文 Trung Quốc
親美
亲美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pro-US
親美 亲美 phát âm tiếng Việt:
[qin1 Mei3]
Giải thích tiếng Anh
pro-U.S.
親耳 亲耳
親臨 亲临
親臨其境 亲临其境
親自動手 亲自动手
親自掛帥 亲自挂帅
親舊 亲旧