中文 Trung Quốc
親自
亲自
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá nhân
trong người
chính mình
親自 亲自 phát âm tiếng Việt:
[qin1 zi4]
Giải thích tiếng Anh
personally
in person
oneself
親自動手 亲自动手
親自掛帥 亲自挂帅
親舊 亲旧
親親 亲亲
親身 亲身
親近 亲近