中文 Trung Quốc
親臨其境
亲临其境
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi du lịch đến một nơi cá nhân (thành ngữ)
親臨其境 亲临其境 phát âm tiếng Việt:
[qin1 lin2 qi2 jing4]
Giải thích tiếng Anh
to travel to a place personally (idiom)
親自 亲自
親自動手 亲自动手
親自掛帥 亲自挂帅
親衛隊 亲卫队
親親 亲亲
親身 亲身