中文 Trung Quốc
親自動手
亲自动手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện công việc chính mình
親自動手 亲自动手 phát âm tiếng Việt:
[qin1 zi4 dong4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to do the job oneself
親自掛帥 亲自挂帅
親舊 亲旧
親衛隊 亲卫队
親身 亲身
親近 亲近
覬 觊