中文 Trung Quốc
  • 親自動手 繁體中文 tranditional chinese親自動手
  • 亲自动手 简体中文 tranditional chinese亲自动手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thực hiện công việc chính mình
親自動手 亲自动手 phát âm tiếng Việt:
  • [qin1 zi4 dong4 shou3]

Giải thích tiếng Anh
  • to do the job oneself