中文 Trung Quốc
親爸
亲爸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chính cha
Cha sinh học
親爸 亲爸 phát âm tiếng Việt:
[qin1 ba4]
Giải thích tiếng Anh
one's own father
biological father
親王 亲王
親生 亲生
親生子女 亲生子女
親疏 亲疏
親疏貴賤 亲疏贵贱
親眷 亲眷