中文 Trung Quốc
親眷
亲眷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người thân
親眷 亲眷 phát âm tiếng Việt:
[qin1 juan4]
Giải thích tiếng Anh
relatives
親眼 亲眼
親眼目睹 亲眼目睹
親睦 亲睦
親筆 亲笔
親緣 亲缘
親緣關係 亲缘关系