中文 Trung Quốc
親疏
亲疏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần và xa (thân)
親疏 亲疏 phát âm tiếng Việt:
[qin1 shu1]
Giải thích tiếng Anh
close and distant (relatives)
親疏貴賤 亲疏贵贱
親眷 亲眷
親眼 亲眼
親睦 亲睦
親睦鄰邦 亲睦邻邦
親筆 亲笔