中文 Trung Quốc
親生子女
亲生子女
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tự nhiên trẻ em
親生子女 亲生子女 phát âm tiếng Việt:
[qin1 sheng1 zi3 nu:3]
Giải thích tiếng Anh
natural child
親生骨肉 亲生骨肉
親疏 亲疏
親疏貴賤 亲疏贵贱
親眼 亲眼
親眼目睹 亲眼目睹
親睦 亲睦