中文 Trung Quốc
親王
亲王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hoàng tử
親王 亲王 phát âm tiếng Việt:
[qin1 wang2]
Giải thích tiếng Anh
prince
親生 亲生
親生子女 亲生子女
親生骨肉 亲生骨肉
親疏貴賤 亲疏贵贱
親眷 亲眷
親眼 亲眼