中文 Trung Quốc- 親生
- 亲生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- một trong những của riêng (trẻ em) (tức là một của trẻ em sinh ra)
- sinh học (cha mẹ)
- sinh (cha mẹ)
親生 亲生 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- one's own (child) (i.e. one's child by birth)
- biological (parents)
- birth (parents)