中文 Trung Quốc
親民
亲民
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên lạc với những người
nhạy cảm với các nhu cầu của mọi người
親民 亲民 phát âm tiếng Việt:
[qin1 min2]
Giải thích tiếng Anh
in touch with the people
sensitive to people's needs
親民黨 亲民党
親水性 亲水性
親水長廊 亲水长廊
親熱 亲热
親爸 亲爸
親王 亲王