中文 Trung Quốc
親水長廊
亲水长廊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi dạo ven
親水長廊 亲水长廊 phát âm tiếng Việt:
[qin1 shui3 chang2 lang2]
Giải thích tiếng Anh
waterside promenade
親炙 亲炙
親熱 亲热
親爸 亲爸
親生 亲生
親生子女 亲生子女
親生骨肉 亲生骨肉