中文 Trung Quốc
親熱
亲热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trìu mến
thân mật
8.3
親熱 亲热 phát âm tiếng Việt:
[qin1 re4]
Giải thích tiếng Anh
affectionate
intimate
warm-hearted
親爸 亲爸
親王 亲王
親生 亲生
親生骨肉 亲生骨肉
親疏 亲疏
親疏貴賤 亲疏贵贱