中文 Trung Quốc
親民黨
亲民党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Người đầu tiên bên, Đài Loan
親民黨 亲民党 phát âm tiếng Việt:
[Qin1 min2 dang3]
Giải thích tiếng Anh
People First Party, Taiwan
親水性 亲水性
親水長廊 亲水长廊
親炙 亲炙
親爸 亲爸
親王 亲王
親生 亲生