中文 Trung Quốc
親朋好友
亲朋好友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bạn bè và gia đình
kith và kin
親朋好友 亲朋好友 phát âm tiếng Việt:
[qin1 peng2 hao3 you3]
Giải thích tiếng Anh
friends and family
kith and kin
親歷 亲历
親民 亲民
親民黨 亲民党
親水長廊 亲水长廊
親炙 亲炙
親熱 亲热