中文 Trung Quốc
親歷
亲历
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kinh nghiệm cá nhân
親歷 亲历 phát âm tiếng Việt:
[qin1 li4]
Giải thích tiếng Anh
personal experience
親民 亲民
親民黨 亲民党
親水性 亲水性
親炙 亲炙
親熱 亲热
親爸 亲爸